Có 2 kết quả:
浅陋 qiǎn lòu ㄑㄧㄢˇ ㄌㄡˋ • 淺陋 qiǎn lòu ㄑㄧㄢˇ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow and crude
(2) meager (knowledge or skill)
(2) meager (knowledge or skill)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shallow and crude
(2) meager (knowledge or skill)
(2) meager (knowledge or skill)
Bình luận 0